Doanh Nghiệp Việt Nam Bước Vào Giai Đoạn Bắt Buộc Lập Báo Cáo Trung Hòa Carbon

Khi thế giới ngày càng đẩy mạnh các biện pháp ứng phó biến đổi khí hậu, “báo cáo trung hòa carbon” (Carbon Neutrality Report) đã và đang trở thành một công cụ quản trị bắt buộc đối với doanh nghiệp. Không chỉ dừng lại ở cam kết tự nguyện, báo cáo này hiện là điều kiện pháp lý và thương mại để duy trì khả năng cạnh tranh, đặc biệt đối với các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.

Quốc tế: Thương mại toàn cầu dưới sức ép “luật chơi carbon”

Trong bối cảnh nhiều quốc gia và khối kinh tế đặt mục tiêu Net Zero, loạt cơ chế quốc tế mới đang tác động trực tiếp đến doanh nghiệp Việt Nam:

  • CBAM – EU: Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism) sẽ chính thức thu phí từ năm 2026. Trong giai đoạn chuyển tiếp 2023–2025, doanh nghiệp đã phải nộp báo cáo phát thải cho EU. Khi bước vào giai đoạn áp thuế, hàng hóa như thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện, hydro nếu không chứng minh được lượng phát thải thấp sẽ phải mua chứng chỉ CBAM với giá tham chiếu theo thị trường EU ETS, hiện khoảng 70 EUR/tCO₂e. Điều này khiến các doanh nghiệp Việt Nam trong các ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn sang EU chịu áp lực trực tiếp.
  • SBTi – Tiêu chuẩn Net Zero dựa trên khoa học: Không chỉ dừng lại ở việc mua tín chỉ để “bù trừ trên giấy tờ”, SBTi yêu cầu doanh nghiệp phải giảm thực tế ít nhất 90–95% lượng phát thải trước năm 2050. Chỉ phần phát thải còn lại mới được phép bù trừ bằng tín chỉ carbon. Đây là thách thức lớn, bởi nó buộc doanh nghiệp phải đầu tư đổi mới công nghệ và chuyển dịch năng lượng thực chất.
  • Chuẩn mực PAS 2060 và ISO 14064: Các tiêu chuẩn này ngày càng được coi là “ngôn ngữ chung” trong báo cáo carbon toàn cầu. Doanh nghiệp muốn được thừa nhận quốc tế buộc phải thực hiện kiểm kê phát thải, lập kế hoạch giảm thiểu, bù trừ minh bạch và đặc biệt phải được xác minh bởi bên thứ ba độc lập như Bureau Veritas, SGS, DNV.

Rõ ràng, quốc tế đang thiết lập “hàng rào kỹ thuật xanh”, và doanh nghiệp Việt Nam muốn tham gia thương mại toàn cầu không thể đứng ngoài.

Việt Nam: Từ cam kết quốc tế đến ràng buộc pháp lý nội địa

Sau khi tham gia Hiệp định Paris, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt Net Zero vào năm 2050 tại COP26. Để hiện thực hóa, Chính phủ đã xây dựng loạt khung pháp lý:

  • Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Đặt nền tảng cho việc kiểm kê và báo cáo phát thải khí nhà kính. Điều 139 quy định rõ: các cơ sở phát thải lớn bắt buộc phải lập báo cáo định kỳ và gửi cơ quan quản lý nhà nước.
  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Xác định các cơ sở phát thải trên 3.000 tCO₂e/năm thuộc diện bắt buộc kiểm kê và lập kế hoạch giảm phát thải. Đây là nhóm bao gồm nhiều ngành công nghiệp chủ lực như năng lượng, xi măng, thép, hóa chất, giao thông vận tải, xử lý chất thải.
  • Thông tư 01/2022/TT-BTNMT: Ban hành hướng dẫn kỹ thuật kiểm kê khí nhà kính, áp dụng phương pháp luận quốc tế (IPCC, GHG Protocol), đồng thời đưa ra biểu mẫu báo cáo chuẩn áp dụng trên toàn quốc.
  • Quyết định 888/QĐ-TTg 2022: Phê duyệt đề án phát triển thị trường carbon tại Việt Nam. Theo đó, Việt Nam sẽ thí điểm cơ chế trao đổi tín chỉ carbon vào 2025 và chính thức vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon từ 2028. Đây sẽ là nền tảng để doanh nghiệp có thể mua bán tín chỉ, bù trừ phát thải, qua đó đạt mục tiêu trung hòa carbon.

Với khung pháp lý này, có thể khẳng định rằng trong giai đoạn 2025–2030, báo cáo trung hòa carbon không chỉ mang tính chiến lược mà còn là nghĩa vụ pháp luật đối với nhiều doanh nghiệp Việt Nam.

Doanh nghiệp Việt Nam: Bài toán chi phí và cơ hội

Sức ép từ quy định quốc tế và nội địa khiến doanh nghiệp Việt Nam đứng trước lựa chọn: hoặc chủ động đầu tư sớm để giảm phát thải, hoặc phải chấp nhận chi phí carbon khổng lồ.

  • Vinamilk đã đi trước với việc đầu tư hệ thống điện mặt trời trên 12 trang trại bò sữa, giúp giảm hơn 62.000 tCO₂e/năm và công bố lộ trình Net Zero 2050.
  • Doanh nghiệp thép, xi măng bắt đầu tìm mua I-REC và tín chỉ carbon quốc tế để đáp ứng đơn hàng sang EU, tránh gánh nặng CBAM.
  • Ngành dệt may và thủy sản – vốn chịu nhiều sức ép từ khách hàng FDI – đã buộc phải tiến hành kiểm kê phát thải và xây dựng báo cáo trung hòa carbon, nếu không sẽ đối diện nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng của các tập đoàn RE100.

Tuy nhiên, với phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc tự mình triển khai kiểm kê, báo cáo và xây dựng lộ trình Net Zero gần như là “bài toán bất khả thi” do thiếu chuyên môn, công cụ đo lường và nguồn lực tài chính. Đây chính là lý do sự xuất hiện của những đối tác chuyên nghiệp trở nên cần thiết.

GreenUP Sustainable – Đối tác toàn diện cho hành trình Net Zero

Trong bối cảnh mới, GreenUP Sustainable đang nổi lên như một tổ chức tiên phong cung cấp hệ sinh thái năng lượng & carbon toàn diện cho doanh nghiệp:

  • Nguồn cung I-REC quy mô lớn và minh bạch: GreenUP sở hữu danh mục dự án năng lượng tái tạo tại Việt Nam và khu vực, cung ứng I-REC đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, giúp doanh nghiệp chứng minh điện xanh theo yêu cầu của CBAM, SBTi và RE100.
  • Giải pháp Solar Rooftop & DPPA: Không chỉ tư vấn mà còn trực tiếp đầu tư, triển khai các dự án điện mặt trời áp mái và mua bán điện trực tiếp (DPPA), giúp doanh nghiệp giảm chi phí điện, giảm phát thải Scope 2 và sở hữu chứng chỉ điện xanh cho báo cáo carbon.
  • Tư vấn kiểm kê & lập báo cáo trung hòa carbon: GreenUP triển khai từ khảo sát, đo lường, kiểm kê phát thải theo Nghị định 06/2022, lập báo cáo theo ISO 14064 và PAS 2060, cho đến xây dựng lộ trình Net Zero phù hợp đặc thù từng ngành.
  • Carbon Park Initiative: Mô hình công viên carbon do GreenUP vận hành, với các dự án insetting như nông nghiệp carbon, trồng rừng, kỹ thuật AWD cho lúa. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể bù trừ Scope 1 & 3 ngay tại Việt Nam, vừa tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, vừa tạo giá trị bền vững cho cộng đồng địa phương.

GreenUP không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dịch vụ, mà còn đóng vai trò đồng hành chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam biến thách thức carbon thành lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Có thể thấy, báo cáo trung hòa carbon đã chính thức trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp Việt Nam. Chậm trễ đồng nghĩa với việc phải gánh chi phí carbon khổng lồ, mất lợi thế cạnh tranh, thậm chí mất thị trường xuất khẩu. Ngược lại, hành động sớm không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp lý mà còn mở ra cơ hội:

  • Tiếp cận vốn đầu tư xanh,
  • Thu hút khách hàng FDI,
  • Khẳng định thương hiệu bền vững trên thị trường quốc tế.

👉 Với hệ sinh thái toàn diện từ năng lượng tái tạo, tín chỉ carbon đến tư vấn Net Zero, GreenUP Sustainable cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trên con đường hội nhập và phát triển bền vững, hướng tới mục tiêu Net Zero 2050.

Tài liệu tham khảo & Nguồn dẫn chứng

Quốc tế:

  • European Commission (2023). Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) Regulation (EU 2023/956). Link
  • SBTi (2021). Corporate Net-Zero Standard. Link
  • BSI Group (2010). PAS 2060: Specification for the demonstration of carbon neutrality. Link
  • ISO (2018). ISO 14064-1: Greenhouse gases – Part 1: Specification with guidance. Link

Việt Nam:

  • Quốc hội Việt Nam (2020). Luật Bảo vệ Môi trường số 72/2020/QH14. Toàn văn
  • Chính phủ Việt Nam (2022). Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm phát thải khí nhà kính. Toàn văn
  • Bộ TN&MT (2022). Thông tư 01/2022/TT-BTNMT – Hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính. Toàn văn
  • Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định 888/QĐ-TTg – Đề án phát triển thị trường carbon Việt Nam. Toàn văn

 

Trả lời

error: Content is protected !!